Danh sách giảng viên
Bộ môn | Họ và tên giảng viên | Mã giảng viên |
---|
Chế tạo máy | Đỗ Thị Tám | 50102 |
---|
Chế tạo máy | Dương Công Định | 12716 |
---|
Chế tạo máy | Hà Đức Thuận | 12710 |
---|
Chế tạo máy | Hoàng Văn Quyết | 12703 |
---|
Chế tạo máy | Hoàng Vị | 12715 |
---|
Chế tạo máy | Lưu Anh Tùng | 12724 |
---|
Chế tạo máy | Ngô Minh Tuấn | 12729 |
---|
Chế tạo máy | Nguyễn Thái Bình | 12719 |
---|
Chế tạo máy | Nguyễn Thế Đoàn | 12721 |
---|
Chế tạo máy | Nguyễn Thuấn | 12728 |
---|
Chế tạo máy | Nguyễn Thuận | 12718 |
---|
Chế tạo máy | Phạm Ngọc Duy | 12707 |
---|
Chế tạo máy | Phạm Quang Đồng | 12704 |
---|
Chế tạo máy | Trần Minh Đức | 12701 |
---|
Chế tạo máy | Trần Thế Long | 12736 |
---|
Chế tạo máy | Trần Văn Quân | 12708 |
---|
Chế tạo máy | Vũ Như Nguyệt | 12717 |
---|
Cơ - Điện tử | Dương Quốc Khánh | 11204 |
---|
Cơ - Điện tử | Ngô Ngọc Vũ | 12628 |
---|
Cơ - Điện tử | Nguyễn Đăng Hào | 12800 |
---|
Cơ - Điện tử | Nguyễn Hữu Chinh | 11213 |
---|
Cơ - Điện tử | Nguyễn Hữu Thắng | 11214 |
---|
Cơ - Điện tử | Nguyễn Ngọc Hà | 11207 |
---|
Cơ - Điện tử | Vũ Đức Vương | 11205 |
---|
Cơ học | Đặng Văn Hiếu | 10110 |
---|
Cơ học | Lê Quang Duy | 10116 |
---|
Cơ học | Nguyễn Thị Hoa | 10106 |
---|
Cơ học | Nguyễn Thị Kim Thoa | 10113 |
---|
Cơ học | Nguyễn Văn Tuấn | 10100 |
---|
Công nghệ KT Điện - Điện tử | Lại Thị Thanh Hoa | 50508 |
---|
Công nghệ KT Điện - Điện tử | Trần Thị Thanh Huyền | 50412 |
---|
Công nghệ KT Điện - Điện tử | Trần Xuân Minh | 20204 |
---|
Công nghệ KT- Điện- Điện tử | Lê Thị Thúy Ngân | 50411 |
---|
Công nghệ KT- Điện- Điện tử | Nguyễn Thị Mai Hương | 50204 |
---|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Dương Trọng Đại | 12705 |
---|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Lý Việt Anh | 12610 |
---|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Nguyễn Thị Thu Dung | 50302 |
---|
Điện tử Viễn thông | Đoàn Thanh Hải | 40102 |
---|
Điện tử Viễn thông | Lê Duy Minh | 40101 |
---|
Điện tử Viễn thông | Lê Thị Huyền Trang | 40105 |
---|
Điện tử Viễn thông | Phan Thanh Hiền | 40107 |
---|
Điện tử Viễn thông | Trần Anh Thắng | 40106 |
---|
Đo lường Điều khiển | Bùi Mạnh Cường | 40204 |
---|
Đo lường Điều khiển | Dương Quỳnh Nhật | 40217 |
---|
Đo lường Điều khiển | Ngô Phương Thanh | 40206 |
---|
Đo lường Điều khiển | Nguyễn Nam Trung | 40201 |
---|
Đo lường Điều khiển | Nguyễn Trọng Toản | 40209 |
---|
Đo lường Điều khiển | Nguyễn Văn Chí | 40202 |
---|
Đo lường Điều khiển | Nguyễn Văn Chí(Em) | 40210 |
---|
Đo lường Điều khiển | Trần Thiện Dũng | 40211 |
---|
Giáo dục thể chất | Đan Thành Vinh | 70307 |
---|
Giáo dục thể chất | Dương Văn Tân | 70311 |
---|
Giáo dục thể chất | Hồ Bá Dũng | 70301 |
---|
Giáo dục thể chất | Lưu Thanh Nga | 70310 |
---|
Giáo dục thể chất | Nguyễn Hồng Quang | 70306 |
---|
Giáo dục thể chất | Nguyễn Thị Lý | 70304 |
---|
Giáo dục thể chất | Nguyễn Thị Phương Thảo | 70308 |
---|
Giáo dục thể chất | Trần Thu Hằng | 70313 |
---|
Giáo dục thể chất | Trương Đức Huy | 70303 |
---|
Giáo dục thể chất | Vũ Thế Khiêm | 70315 |
---|
Hệ thống Điện | Đoàn Kim Tuấn | 20009 |
---|
Hệ thống Điện | Dương Hòa An | 20020 |
---|
Hệ thống Điện | Hà Thanh Tùng | 20011 |
---|
Hệ thống Điện | Lê Hồng Thái | 20006 |
---|
Hệ thống Điện | Lê Tiên Phong | 20008 |
---|
Hệ thống Điện | Ngô Đức Minh | 20103 |
---|
Hệ thống Điện | Nguyễn Duy Trường | 22111 |
---|
Hệ thống Điện | Nguyễn Hiền Trung | 20015 |
---|
Hệ thống Điện | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20018 |
---|
Hệ thống Điện | Trương Tuấn Anh | 20003 |
---|
Hệ thống Điện | Vũ Văn Thắng | 20002 |
---|
Kế toán doanh nghiệp | Ma Thị Thu Thủy | 92205 |
---|
Kế toán doanh nghiệp | Ngô Thúy Hà | 92201 |
---|
Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Hồng | 92207 |
---|
Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Kim Huyền | 92202 |
---|
Khoa học tự nhiên giảng dạy bằng TA | Trần Thị Huê | 70021 |
---|
Kiến trúc | Đào Đăng Quang | 91004 |
---|
Kiến trúc | Dương Thế Hùng | 91001 |
---|
Kiến trúc | Ngô Thị Thu Huyền | 91003 |
---|
Kiến trúc | Nguyễn Tiến Đức | 91005 |
---|
Kiến trúc | Nguyễn Văn Luân | 90910 |
---|
Kỹ thuật điện | Đặng Danh Hoằng | 22103 |
---|
Kỹ thuật điện | Đặng Ngọc Trung | 22108 |
---|
Kỹ thuật điện | Dương Quốc Hưng | 22112 |
---|
Kỹ thuật điện | Dương Quỳnh Nga | 22110 |
---|
Kỹ thuật điện | Lại Khắc Lãi | 20402 |
---|
Kỹ thuật điện | Lê Thị Huyền Linh | 22106 |
---|
Kỹ thuật điện | Lê Thị Thu Hà | 22102 |
---|
Kỹ thuật điện | Ngô Thanh Hải | 22120 |
---|
Kỹ thuật điện | Nguyễn Văn Huỳnh | 22107 |
---|
Kỹ thuật điện | Trần Thị Thanh Hải | 22105 |
---|
Kỹ thuật điện | Trần Thị Thanh Thảo | 22109 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Bạch Văn Nam | 40008 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Đặng Thị Ngọc Ánh | 40010 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Mai Trung Thái | 40003 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Nguyễn Phương Huy | 40109 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Nguyễn Thị Hải Ninh | 40011 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 40015 |
---|
Kỹ thuật Điện tử | Phạm Duy Khánh | 40012 |
---|
Kỹ thuật máy động lực | Đỗ Văn Quân | 10108 |
---|
Kỹ thuật máy động lực | Vũ Văn Hải | 10111 |
---|
Kỹ thuật môi trường | Hoàng Thị Kim Dung | 11012 |
---|
Kỹ thuật môi trường | Mạc Duy Hưng | 11001 |
---|
Kỹ thuật môi trường | Nguyễn Thị Hằng | 70210 |
---|
Kỹ thuật môi trường | Vi Thị Mai Hương | 11004 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Bùi Văn Cường | 30011 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Cảnh Chí Huân | 30012 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Đặng Thị Yến | 10123 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Hoàng Anh Tấn | 12906 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Lê Văn Quỳnh | 30004 |
---|
Kỹ thuật ô tô | Nguyễn Khắc Tuân | 12907 |
---|
Kỹ thuật thủy khí | Lê Xuân Long | 10107 |
---|
Kỹ thuật thủy khí | Vũ Thị Hiền | 10122 |
---|
Kỹ thuật vật liệu | Đào Liên Tiến | 10805 |
---|
Kỹ thuật vật liệu | Hoàng Ánh Quang | 10405 |
---|
Kỹ thuật vật liệu | Nguyễn Thành Công | 12801 |
---|
Kỹ thuật vật liệu | Trần Anh Đức | 10201 |
---|
Lý Hóa | Đồng Thị Linh | 70109 |
---|
Lý Hóa | Hoàng Mạnh Chung | 70110 |
---|
Lý Hóa | Kiều Thị Khánh | 80400 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thanh Thủy | 70201 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thanh Tùng | 70112 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thị Hoàn | 70205 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 70200 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 70114 |
---|
Lý Hóa | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 70206 |
---|
Lý Hóa | Phạm Minh Tân | 70115 |
---|
Lý Hóa | Phạm Thị Ngọc Dung | 70106 |
---|
Lý luận chính trị | Dương Thị Nhẫn | 70914 |
---|
Lý luận chính trị | Hoàng Thị Hải Yến | 70911 |
---|
Lý luận chính trị | Ngô Minh Thương | 70913 |
---|
Lý luận chính trị | Ngô Thị Phương Thảo | 70923 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Nam Hưng | 70916 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Nga | 70922 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thu Hằng | 70903 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Thu Thủy | 70902 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Vân | 70905 |
---|
Lý luận chính trị | Nguyễn Thị Vân Anh | 70908 |
---|
Lý luận chính trị | Phạm Thị Cẩm Ly | 70907 |
---|
Lý luận chính trị | Trương Thị Thùy Liên | 70915 |
---|
Lý luận chính trị | Trương Vũ Long | 70918 |
---|
Pháp luật | Dương Thị Thùy Linh | PTT3 |
---|
Pháp luật | Ngô Thị Hồng Ánh | 92307 |
---|
Pháp luật | Phạm Thị Huyền | 92402 |
---|
Pháp luật | Tống Thị Phương Thảo | 92401 |
---|
PP luận và PP dạy học | Lê Thị Quỳnh Trang | 50503 |
---|
PP luận và PP dạy học | Phạm Thanh Cường | 50106 |
---|
PP luận và PP dạy học | Trương Thị Thu Hương | 50100 |
---|
Quản trị doanh nghiệp | Bùi Thị Phương Hồng | 92311 |
---|
Quản trị doanh nghiệp | Đặng Ngọc Huyền Trang | 92107 |
---|
Quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 92109 |
---|
Quản trị doanh nghiệp | Trần Thị Thu Huyền | 92104 |
---|
Quản trị doanh nghiệp | Vũ Hồng Vân | 92110 |
---|
Tài chính | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 92302 |
---|
Tài chính | Phạm Việt Hương | 92314 |
---|
Tâm lý giáo dục học | Nguyễn Hoàng Hà | 50403 |
---|
Tâm lý giáo dục học | Trần Thị Vân Anh | 50502 |
---|
Thiết bị điện | Cao Xuân Tuyển | 20501 |
---|
Thiết bị điện | Nguyễn Quốc Hiệu | 20500 |
---|
Thiết bị điện | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 20504 |
---|
Thiết bị điện | Nguyễn Thị Thu Hường | 20503 |
---|
Thiết bị điện | Trần Thị Thanh Nga | 20506 |
---|
Thiết bị điện | Vũ Ngọc Kiên | 20510 |
---|
Thiết bị điện | Vũ Xuân Tùng | 20511 |
---|
Thiết kế cơ khí | Bùi Thanh Hiền | 12620 |
---|
Thiết kế cơ khí | Dương Phạm Tường Minh | 10102 |
---|
Thiết kế cơ khí | Lê Thị Phương Thảo | 12619 |
---|
Thiết kế cơ khí | Lê Xuân Hưng | 12611 |
---|
Thiết kế cơ khí | Ngô Như Khoa | 10105 |
---|
Thiết kế cơ khí | Ngô Quốc Huy | 10115 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Đình Mãn | 10005 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Đình Ngọc | 12614 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Mạnh Cường | 10305 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Quang Hưng | 12634 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 12607 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12609 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Văn Sỹ | 12636 |
---|
Thiết kế cơ khí | Nguyễn Văn Trang | 12604 |
---|
Thiết kế cơ khí | Trần Ngọc Giang | 12629 |
---|
Thiết kế cơ khí | Trần Thị Phương Thảo | 12618 |
---|
Thiết kế cơ khí | Vũ Ngọc Pi | 12601 |
---|
Tiếng Anh | Đinh Thị Hồng Thương | 70527 |
---|
Tiếng Anh | Dương Thị Thảo | 70524 |
---|
Tiếng Anh | Hoàng Hương Ly | 70505 |
---|
Tiếng Anh | Hoàng Thị Thắm | 70501 |
---|
Tiếng Anh | Hoàng Thị Thêm | 70522 |
---|
Tiếng Anh | Hoàng Thị Thu | 70510 |
---|
Tiếng Anh | Ngô Thị Thanh Huệ | 70506 |
---|
Tiếng Anh | Nguyễn Hương Lý | 70526 |
---|
Tiếng Anh | Nguyễn Thị Phương Thảo | 70509 |
---|
Tiếng Anh | Nguyễn Thị Thu Linh | 70503 |
---|
Tiếng Anh | Nguyễn Thị Xuân Thu | 70516 |
---|
Tiếng Anh | Nguyễn Thu Hương | 70530 |
---|
Tiếng Anh | Phạm Ái Linh | 70515 |
---|
Tiếng Anh | Phạm Ngọc Duy | 70517 |
---|
Tiếng Anh | Phùng Thị Thu Hà | 70502 |
---|
Tiếng Anh | Trần Mạnh Hoàng | 70529 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Bùi Thị Thi | 80301 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Đặng Thị Hiên | 42107 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Đỗ Duy Cốp | 42106 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Nghiêm Văn Tính | 42112 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Nguyễn Thị Hương | 42103 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Nguyễn Thị Phương Nhung | 42101 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Nguyễn Tiến Duy | 40303 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Nguyễn Văn Huy | 40307 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Phùng Thị Thu Hiền | 40306 |
---|
Tin Học Công Nghiệp | Trần Thị Thanh | 42109 |
---|
Toán học | Hoàng Thanh Nga | 70020 |
---|
Toán học | Lê Bích Ngọc | 70012 |
---|
Toán học | Ngô Thành Trung | 70013 |
---|
Toán học | Ngô Văn Giang | 70017 |
---|
Toán học | Nguyễn T. Xuân Mai | 70010 |
---|
Toán học | Nguyễn Thị Huệ | 70016 |
---|
Toán học | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 70018 |
---|
Toán học | Nguyễn Thị Phương | 70008 |
---|
Toán học | Phạm Thị Minh Hạnh | 70015 |
---|
Toán học | Phạm Thị Thu | 70022 |
---|
Toán học | Phạm Thị Thu Hằng | 70002 |
---|
Toán học | Phan T. Vân Huyền | 70009 |
---|
Toán học | Vũ Hồng Quân | 70011 |
---|
Tự động hóa | Bùi Thị Hải Linh | 22115 |
---|
Tự động hóa | Đinh Văn Nghiệp | 20213 |
---|
Tự động hóa | Đồ Thị Phương Thảo | 20303 |
---|
Tự động hóa | Đỗ Trung Hải | 20229 |
---|
Tự động hóa | Dương Quốc Tuấn | 20207 |
---|
Tự động hóa | Lâm Hùng Sơn | 20220 |
---|
Tự động hóa | Ngô Kiên Trung | 20226 |
---|
Tự động hóa | Ngô Minh Đức | 20223 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Hồng Quang | 20225 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Ngọc Kiên | 20230 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Thị Chinh | 20208 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Thị Mai Hương | 20206 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Thị Thanh Nga | 20209 |
---|
Tự động hóa | Nguyễn Vĩnh Thụy | 20221 |
---|
Tự động hóa | Trần Ngọc Ánh | 20216 |
---|
Tự động hóa | Trần Thị Hải Yến | 20231 |
---|
Tự động hóa | Trương Thị Quỳnh Như | 20222 |
---|
Xây dựng | Dương Việt Hà | 90905 |
---|
Xây dựng | Hàn Thị Thúy Hằng | 90901 |
---|
Xây dựng | Lại Ngọc Hùng | 90902 |
---|
Xây dựng | Nguyễn Thế Thịnh | 90911 |
---|
Xây dựng | Nguyễn Thị Thúy Hiên | 91007 |
---|
Xây dựng | Nguyễn Thu Trang | 90908 |
---|
Xây dựng | Nhữ Thị Lan Hương | 90907 |
---|
Xây dựng | Tòng Thu Hương | 90909 |
---|